Từ điển Trần Văn Chánh
潲 - sảo
① Giọt mưa bị gió thổi tạt rơi nghiêng xuống: 雨水向東潲 Nước mưa rơi tạt về hướng đông; ② Rưới (vẩy) nước; ③ (đph) Thức ăn nuôi heo đã nấu chín.